CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 37.500 | 0 (0) | 19,95 | 2,58 |
AMP | 25.800 | 0 (0) | 92,66 | 1,98 |
BCP | 10.000 | 0 (0) | -10,61 | 1,74 |
BIO | 16.200 | 0 (0) | 23,03 | 1,42 |
CDP | 10.445 | -555 (-5,05) | 11,89 | 0,89 |
CNC | 29.081 | +981 (+3,49) | 8,38 | 1,83 |
DAN | 30.400 | 0 (0) | 7,90 | 0,87 |
DBD | 53.300 | 0 (0) | 14,83 | 2,79 |
DBM | 29.300 | +3.800 (+14,90) | 10,13 | 0,82 |
DBT | 12.550 | 0 (0) | 12,33 | 0,83 |
DCL | 27.300 | +5 (+0,18) | 32,31 | 1,37 |
DDN | 7.700 | +100 (+1,32) | 94,01 | 0,60 |
DHD | 30.325 | +1.225 (+4,21) | 19,88 | 1,44 |
DHG | 113.700 | +70 (+0,61) | 16,29 | 2,93 |
DMC | 66.700 | +170 (+2,61) | 12,12 | 1,48 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu