CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -16.000 (-100,00) | 26,49 | 0,82 |
ELC | 20.000 | -120 (-5,66) | 21,19 | 1,43 |
KST | 0 | -12.800 (-100,00) | 13,80 | 1,08 |
PMJ | 17.500 | 0 (0) | -8,39 | 0,83 |
PMT | 7.900 | 0 (0) | 80,82 | 0,50 |
SAM | 6.050 | -11 (-1,78) | 125,39 | 0,50 |
SMT | 5.529 | -271 (-4,67) | 27,92 | 0,42 |
VIE | 6.000 | +600 (+11,11) | 97,72 | 0,66 |
VTC | 0 | -9.000 (-100,00) | 44,83 | 0,50 |
VTE | 7.100 | 0 (0) | 91,55 | 0,65 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu