CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.900 | 0 (0) | 5,65 | 0,86 |
HMH | 0 | -14.400 (-100,00) | 47,98 | 0,94 |
MHC | 8.910 | -6 (-0,66) | 14,41 | 0,68 |
PCT | 9.510 | -90 (-0,94) | 8,96 | 0,83 |
PRC | 22.949 | +49 (+0,21) | 243,89 | 0,79 |
PSC | 0 | -11.500 (-100,00) | 10,57 | 0,69 |
PSP | 8.800 | -100 (-1,12) | 40,64 | 0,76 |
PTS | 7.635 | -165 (-2,12) | 113,22 | 0,45 |
PTT | 9.100 | +1.100 (+13,75) | 9,90 | 0,69 |
PTX | 1.600 | 0 (0) | 0,78 | 0,11 |
PVP | 14.650 | -15 (-1,01) | 7,34 | 0,80 |
RAT | 15.500 | 0 (0) | -10,06 | 1,27 |
STS | 37.000 | 0 (0) | 4,41 | 0,59 |
TCL | 37.800 | -40 (-1,04) | 8,50 | 1,90 |
TCO | 10.200 | -10 (-0,97) | 26,58 | 0,60 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu