CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
19/04/2024 | PCH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
21/03/2024 | PCH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/02/2024 | PCH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/02/2024 | PCH: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
31/01/2024 | PCH: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
01/12/2023 | PCH: PCH đã hoàn tất việc mua cổ phần của các cổ đông PCLand |
24/11/2023 | PCH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
22/11/2023 | PCH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
31/10/2023 | PCH: Thông qua Hợp đồng/giao dịch với người có liên quan của công ty |
31/10/2023 | PCH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 9.720 | -7 (-0,71) | 12,84 | 0,62 |
BRC | 13.000 | -5 (-0,38) | 8,26 | 0,82 |
BRR | 18.667 | +267 (+1,45) | 15,61 | 1,47 |
DAG | 2.800 | -5 (-1,75) | -0,65 | 0,39 |
DPR | 37.200 | -50 (-1,32) | 15,82 | 1,04 |
DRG | 8.700 | -200 (-2,25) | 49,00 | 0,80 |
DRI | 11.196 | +196 (+1,78) | 10,21 | 1,56 |
DTT | 20.900 | 0 (0) | 16,90 | 1,28 |
GER | 17.100 | 0 (0) | 28,53 | 1,47 |
GVR | 29.400 | -10 (-0,33) | 44,83 | 2,14 |
HCD | 9.690 | -8 (-0,81) | 6,17 | 0,77 |
HII | 5.310 | -1 (-0,18) | 5,64 | 0,41 |
HNP | 17.000 | 0 (0) | 28,05 | 0,66 |
HRC | 50.000 | 0 (0) | 89,51 | 2,73 |
IRC | 7.900 | 0 (0) | 38,28 | 0,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu