CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.617 | +17 (+0,22) | 17,38 | 0,58 |
ACB | 26.650 | -15 (-0,55) | 6,45 | 1,46 |
BAB | 12.071 | -29 (-0,24) | 12,96 | 0,97 |
BID | 49.400 | -70 (-1,39) | 13,09 | 2,29 |
BVB | 10.735 | +35 (+0,33) | 91,52 | 0,92 |
CTG | 31.500 | -80 (-2,47) | 8,50 | 1,34 |
EIB | 17.350 | +15 (+0,87) | 13,95 | 1,35 |
HDB | 22.200 | -20 (-0,89) | 6,38 | 1,39 |
KLB | 10.986 | +186 (+1,72) | 6,92 | 0,70 |
LPB | 20.500 | +20 (+0,98) | 7,03 | 1,44 |
MBB | 22.000 | -60 (-2,65) | 5,69 | 1,15 |
MSB | 13.600 | +5 (+0,36) | 5,86 | 0,87 |
NAB | 16.400 | +15 (+0,92) | 6,62 | 1,14 |
NVB | 9.043 | -157 (-1,71) | -7,40 | 0,98 |
OCB | 13.500 | -25 (-1,81) | 8,40 | 0,97 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu