CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 21.300 | 0 (0) | 5,89 | 1,08 |
BGW | 16.000 | 0 (0) | 25,40 | 1,50 |
BNW | 9.500 | 0 (0) | 8,06 | 0,89 |
BTW | 0 | -36.300 (-100,00) | 7,09 | 1,27 |
BWA | 6.700 | 0 (0) | 22,76 | 0,52 |
BWE | 42.600 | -45 (-1,04) | 12,19 | 1,66 |
BWS | 32.000 | 0 (0) | 12,39 | 2,76 |
CLW | 42.600 | 0 (0) | 11,19 | 2,22 |
CMW | 10.750 | +1.150 (+11,98) | 11,81 | 0,95 |
CTW | 20.600 | 0 (0) | 16,80 | 1,17 |
DNA | 24.100 | 0 (0) | 8,42 | 1,51 |
DNN | 200 | 0 (0) | 0,07 | 0,01 |
DNW | 33.335 | -465 (-1,38) | 12,46 | 1,75 |
GDW | 0 | -24.500 (-100,00) | 6,47 | 1,33 |
NBW | 0 | -27.400 (-100,00) | 11,29 | 1,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu