CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.629 | +29 (+0,38) | 17,41 | 0,59 |
ACB | 26.800 | +20 (+0,75) | 6,49 | 1,47 |
BAB | 12.056 | +56 (+0,47) | 12,96 | 0,97 |
BID | 50.100 | +175 (+3,61) | 13,28 | 2,32 |
BVB | 10.745 | +145 (+1,37) | 91,60 | 0,92 |
CTG | 32.300 | +70 (+2,21) | 8,71 | 1,38 |
EIB | 17.200 | +70 (+4,24) | 13,83 | 1,34 |
HDB | 22.400 | +15 (+0,67) | 6,44 | 1,40 |
KLB | 10.831 | -169 (-1,54) | 6,82 | 0,69 |
LPB | 20.300 | +20 (+0,99) | 6,97 | 1,43 |
MBB | 22.600 | -10 (-0,44) | 5,84 | 1,18 |
MSB | 13.550 | +10 (+0,74) | 5,84 | 0,87 |
NAB | 16.250 | +35 (+2,20) | 6,56 | 1,13 |
NVB | 9.092 | -108 (-1,17) | -7,65 | 1,01 |
OCB | 13.750 | +25 (+1,85) | 8,55 | 0,99 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu