CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.016 | +16 (+0,20) | 18,28 | 0,62 |
ACB | 28.350 | +35 (+1,25) | 6,86 | 1,55 |
BAB | 12.652 | +52 (+0,41) | 13,56 | 1,05 |
BID | 52.600 | +10 (+0,19) | 13,91 | 2,44 |
BVB | 10.812 | +112 (+1,05) | 92,17 | 0,93 |
CTG | 35.750 | +25 (+0,70) | 9,60 | 1,50 |
EIB | 18.500 | -10 (-0,53) | 14,88 | 1,43 |
HDB | 24.250 | +10 (+0,41) | 6,97 | 1,52 |
KLB | 11.992 | -208 (-1,70) | 7,55 | 0,75 |
LPB | 16.900 | +15 (+0,89) | 6,51 | 1,27 |
MBB | 25.500 | +20 (+0,79) | 6,43 | 1,38 |
MSB | 14.900 | +15 (+1,01) | 6,42 | 0,95 |
NAB | 16.500 | +10 (+0,60) | 6,66 | 1,15 |
NVB | 10.772 | +72 (+0,67) | -8,98 | 1,18 |
OCB | 15.150 | +15 (+1,00) | 9,42 | 1,09 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu