CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 7.682 | -18 (-0,23) | 95,65 | 0,64 |
DCH | 10.100 | 0 (0) | 59,07 | 0,90 |
DXS | 7.450 | +7 (+0,94) | -25,47 | 0,53 |
FID | 2.728 | +128 (+4,92) | -26,03 | 0,23 |
LDG | 3.090 | +2 (+0,65) | -2,11 | 0,28 |
PIV | 3.300 | +400 (+13,79) | -10,27 | 20,64 |
TDC | 9.270 | -8 (-0,85) | -2,53 | 1,12 |
VC3 | 29.487 | -113 (-0,38) | 23,22 | 2,47 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu