CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 8.837 | +337 (+3,96) | 19,24 | 0,74 |
DCH | 10.100 | 0 (0) | 59,51 | 0,90 |
DXS | 6.650 | -10 (-1,48) | -22,76 | 0,47 |
FID | 2.213 | +13 (+0,59) | -21,21 | 0,19 |
LDG | 2.670 | -3 (-1,11) | -1,30 | 0,25 |
PIV | 2.023 | +23 (+1,15) | -6,29 | 12,65 |
TDC | 8.080 | +8 (+1,00) | -2,01 | 1,02 |
VC3 | 28.717 | -383 (-1,32) | 22,43 | 2,36 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu