CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
23/04/2024 | KLF: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
19/03/2024 | KLF: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
06/02/2024 | HNX: Quyết định về việc đưa vào diện đình chỉ giao dịch (KLF) |
06/02/2024 | HNX: Thông báo về trạng thái chứng khoán (KLF) |
01/02/2024 | KLF: Biên bản và nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
30/01/2024 | KLF: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
11/01/2024 | KLF: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/01/2024 | KLF: CBTT Kết quả cuộc họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2023 - lần thứ hai |
15/12/2023 | KLF: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/12/2023 | KLF: CBTT kết quả cuộc họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2023 lần thứ nhất |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DNT | 33.900 | 0 (0) | 26,82 | 3,21 |
DSD | 20.000 | 0 (0) | 69,18 | 2,01 |
DSN | 55.500 | +60 (+1,09) | 5,96 | 2,12 |
GTT | 300 | 0 (0) | -0,08 | 0 |
HES | 17.000 | 0 (0) | 12,08 | 1,59 |
KLF | 800 | 0 (0) | -1,47 | 0,08 |
ONW | 3.500 | 0 (0) | -243,40 | 0 |
RIC | 4.000 | 0 (0) | -3,86 | 0,48 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu