CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 19.149 | +149 (+0,78) | 0,91 | 0,68 |
BVG | 1.600 | 0 (0) | 4,04 | 0,39 |
CBI | 8.000 | 0 (0) | -30,21 | 0,78 |
DFC | 19.500 | 0 (0) | 6,40 | 0,95 |
DPS | 400 | 0 (0) | -1,85 | 0,04 |
DTL | 13.500 | 0 (0) | -5,24 | 1,10 |
GDA | 21.792 | -208 (-0,95) | 8,81 | 0,69 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.950 | 0 (0) | 14,68 | 0,80 |
HMG | 15.000 | 0 (0) | 11,67 | 1,27 |
HPG | 28.550 | -25 (-0,86) | 24,29 | 1,61 |
HSG | 19.600 | -5 (-0,25) | 14,84 | 1,11 |
HSV | 4.324 | -76 (-1,73) | 17,82 | 0,40 |
ITQ | 2.901 | -99 (-3,30) | 50,88 | 0,28 |
KKC | 7.208 | +508 (+7,58) | 105,45 | 0,84 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu