CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 31.100 | 0 (0) | 8,49 | 1,08 |
CEN | 2.500 | 0 (0) | 500,99 | 0,25 |
CMV | 9.890 | +64 (+6,91) | 10,78 | 0,73 |
DKC | 1.800 | 0 (0) | 0,76 | 0,13 |
HFX | 8.000 | 0 (0) | -0,69 | 0 |
HTM | 12.200 | 0 (0) | -87,27 | 1,20 |
HTT | 1.600 | 0 (0) | -3,68 | 0,26 |
KGM | 7.013 | +13 (+0,19) | 13,37 | 0,65 |
LBC | 11.500 | 0 (0) | 2,47 | 0,37 |
PIT | 6.080 | +8 (+1,33) | -11,17 | 0,78 |
PNG | 23.600 | -4.100 (-14,80) | 8,78 | 2,05 |
THS | 0 | -11.800 (-100,00) | 13,50 | 0,88 |
TOP | 1.200 | 0 (0) | -38,99 | 0,19 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu