CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
09/04/2024 | HRB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/03/2024 | HRB: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
18/03/2024 | HRB: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/02/2024 | HRB: Tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa tại Công ty |
29/01/2024 | HRB: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
01/12/2023 | HRB: CBTT ký hợp đồng kiểm toán năm 2023 cho công ty |
06/11/2023 | HRB: Quyết định xử phạt hành chính về thuế |
28/07/2023 | HRB: Đính chính Báo cáo quản trị công ty bán niên năm2023 |
25/07/2023 | HRB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
23/05/2023 | HRB: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 20.500 | +65 (+3,27) | 14,16 | 0,86 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 52.300 | +180 (+3,56) | 21,57 | 2,68 |
BII | 700 | 0 (0) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 13.200 | 0 (0) | 21,34 | 0,39 |
CCL | 8.000 | +50 (+6,66) | 7,74 | 0,65 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CKG | 19.850 | +75 (+3,92) | 12,67 | 1,32 |
CLG | 600 | 0 (0) | -0,06 | 0,48 |
CRE | 8.020 | +1 (+0,12) | 1.853,58 | 0,66 |
D2D | 43.150 | +85 (+2,00) | 62,84 | 1,37 |
DIG | 28.650 | +185 (+6,90) | 137,66 | 2,07 |
DRH | 3.800 | +15 (+4,10) | -4,75 | 0,30 |
DTA | 4.180 | 0 (0) | 37,02 | 0,37 |
DTD | 25.279 | +679 (+2,76) | 5,58 | 0,98 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu