CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 20.065 | +365 (+1,85) | 0,96 | 0,71 |
BVG | 1.700 | 0 (0) | 4,29 | 0,41 |
CBI | 7.253 | -747 (-9,34) | 224,67 | 0,71 |
DFC | 19.500 | 0 (0) | 6,40 | 0,95 |
DPS | 400 | 0 (0) | -1,85 | 0,04 |
DTL | 13.600 | -40 (-2,85) | -5,28 | 1,11 |
GDA | 22.334 | -266 (-1,18) | 9,03 | 0,71 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.900 | +15 (+1,27) | 15,36 | 0,80 |
HMG | 15.000 | 0 (0) | 11,67 | 1,27 |
HPG | 28.000 | -35 (-1,23) | 23,82 | 1,58 |
HSG | 20.000 | -75 (-3,61) | 15,14 | 1,13 |
HSV | 4.596 | -4 (-0,09) | 19,94 | 0,43 |
ITQ | 2.871 | -29 (-1,00) | 48,03 | 0,28 |
KKC | 5.500 | 0 (0) | 86,57 | 0,69 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu