CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
22/02/2024 | HLA: Quyết định về việc duy trì diện đình chỉ giao dịch |
22/02/2024 | HLA: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
07/12/2023 | HLA: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
07/12/2023 | HLA: Quyết định về việc đưa vào diện đình chỉ giao dịch |
07/12/2023 | HLA: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
18/08/2023 | HLA: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
18/08/2023 | HLA: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
18/05/2023 | HLA: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
18/05/2023 | HLA: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
11/04/2023 | HLA: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 20.601 | +1 (+0) | 0,98 | 0,73 |
BVG | 2.579 | +79 (+3,16) | 3,65 | 0,68 |
CBI | 8.000 | +400 (+5,26) | 235,42 | 0,75 |
DFC | 18.000 | 0 (0) | 7,78 | 0,62 |
DPS | 403 | +3 (+0,75) | -1,85 | 0,04 |
DTL | 14.400 | -20 (-1,36) | -5,83 | 1,17 |
GDA | 23.426 | -74 (-0,31) | 9,52 | 0,75 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 13.200 | +85 (+6,88) | 15,94 | 0,84 |
HMG | 11.600 | 0 (0) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 30.250 | -30 (-0,98) | 25,99 | 1,73 |
HSG | 23.650 | -40 (-1,66) | 18,21 | 1,36 |
HSV | 6.728 | -472 (-6,56) | 30,39 | 0,67 |
ITQ | 3.105 | -95 (-2,97) | 52,02 | 0,31 |
KKC | 6.117 | +417 (+7,32) | 205,11 | 0,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu