Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu (HNX | Điện, nước & xăng dầu khí đốt)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AVC 58.275 +75 (+0,13) 12,62 3,29
BHA 17.917 -83 (-0,46) 10,98 1,34
BSA 22.800 +200 (+0,88) 15,71 1,68
BTP 14.100 0 (0) 12,66 0,81
CHP 29.600 -25 (-0,83) 12,91 2,24
DNC 50.600 -3.000 (-5,60) 8,69 2,86
DNH 60.200 0 (0) 22,64 4,81
DRL 67.100 +10 (+0,14) 11,94 5,00
DTE 4.000 0 (0) 4,62 0,35
DTK 10.510 -290 (-2,69) 13,63 0,90
DTV 37.500 0 (0) 6,09 1,72
GEG 12.800 -5 (-0,38) 37,81 0,90
GHC 28.893 -7 (-0,02) 8,85 1,44
GSM 20.900 0 (0) 16,47 1,20
HJS 33.511 +511 (+1,55) 13,25 2,19
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu 51,00%
Công ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL 18,29%
Công ty TNHH SXKD XNK Bình Minh 17,86%
Công ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu 10,63%
Trịnh Thị Thúy 4,95%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 06/02/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 18/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 26/10/2023
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 25/07/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 27/02/2024

Xem thêm