CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 4.650 | -7 (-1,48) | -0,39 | 3,88 |
ANT | 9.652 | +152 (+1,60) | 10,48 | 0,60 |
APF | 63.741 | +341 (+0,54) | 9,75 | 1,48 |
BBC | 50.100 | 0 (0) | 10,13 | 0,67 |
BCF | 28.900 | 0 (0) | 14,69 | 2,64 |
BLT | 40.500 | +400 (+1,00) | 11,06 | 1,45 |
BMV | 8.500 | -1.000 (-10,53) | 67,01 | 0,93 |
C22 | 17.000 | 0 (0) | 9,16 | 0,87 |
CAN | 45.700 | +4.100 (+9,86) | 18,93 | 1,51 |
CBS | 28.227 | -173 (-0,61) | 3,01 | 0,61 |
CLX | 13.233 | -367 (-2,70) | 6,51 | 0,69 |
CMF | 204.900 | 0 (0) | 7,17 | 1,67 |
CMM | 8.600 | 0 (0) | 18,10 | 0,80 |
CMN | 77.400 | 0 (0) | 17,76 | 2,42 |
HHC | 76.740 | -6.760 (-8,10) | 27,33 | 2,26 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu