CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
29/03/2024 | HGM: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
08/03/2024 | HGM: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
07/02/2024 | HGM: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
07/02/2024 | HGM: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/02/2024 | HGM: Chốt danh sách cổ đông để tổ chức họp ĐHĐCĐ thường niên 2024 |
26/01/2024 | HGM: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
06/11/2023 | HGM: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
31/07/2023 | HGM: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
15/05/2023 | HGM: Thông báo ký hợp đồng kiểm toán và xoát xét BCTC năm 2023 |
17/04/2023 | HGM: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 550 | -50 (-8,33) | 234,01 | 0,08 |
AMC | 0 | -18.900 (-100,00) | 8,37 | 1,05 |
ATG | 5.901 | -199 (-3,26) | -3.230,72 | 2.437,73 |
BKC | 0 | -6.900 (-100,00) | 15,79 | 0,44 |
BMC | 18.450 | +65 (+3,65) | 8,70 | 0,98 |
BMJ | 11.000 | 0 (0) | 21,93 | 0,99 |
DHM | 9.300 | -50 (-5,10) | 48,84 | 0,83 |
HGM | 48.400 | 0 (0) | 10,52 | 3,09 |
HPM | 10.200 | 0 (0) | 59,95 | 1,00 |
KCB | 8.055 | -45 (-0,56) | 10,49 | 0,65 |
KHD | 7.771 | +871 (+12,62) | -7,47 | 0,69 |
KSB | 20.150 | -125 (-5,84) | 21,45 | 0,77 |
KSH | 501 | +1 (+0,20) | -0,55 | 0,06 |
KSQ | 2.596 | -4 (-0,15) | 10,21 | 0,30 |
KSV | 27.855 | -245 (-0,87) | 41,79 | 1,92 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu