CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 23.900 | -30 (-1,23) | 17,27 | 1,05 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 64.900 | -40 (-0,61) | 27,68 | 3,54 |
BII | 802 | +2 (+0,25) | -0,43 | 0,09 |
C21 | 13.638 | -562 (-3,96) | 23,01 | 0,40 |
CCL | 9.250 | -5 (-0,53) | 9,60 | 0,81 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,24 | 0 |
CKG | 22.400 | +5 (+0,22) | 13,79 | 1,53 |
CLG | 682 | -18 (-2,57) | -0,07 | 0,56 |
CRE | 8.980 | -17 (-1,85) | 1.707,03 | 0,75 |
D2D | 44.100 | -15 (-0,33) | 51,99 | 1,43 |
DIG | 32.200 | -50 (-1,52) | 115,50 | 2,51 |
DRH | 4.870 | -11 (-2,20) | -6,48 | 0,41 |
DTA | 4.870 | -8 (-1,61) | 36,90 | 0,44 |
DTD | 30.043 | -157 (-0,52) | 6,98 | 1,21 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu