Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Gemadept (HOSE | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACV 84.965 +465 (+0,55) 21,86 3,67
ASG 20.800 0 (0) 397,95 0,85
CCP 23.600 0 (0) -57,80 2,13
CCT 7.100 0 (0) 30,29 0,73
CDN 26.900 +200 (+0,75) 9,35 1,51
CIA 10.150 +350 (+3,57) 32,86 0,59
CLL 39.350 -35 (-0,88) 13,81 2,16
CMP 8.100 0 (0) -35,49 0,78
CPI 3.400 0 (0) -73,68 0
CQN 28.441 +141 (+0,50) 23,18 2,25
DDH 16.500 0 (0) 10,69 1,42
DL1 3.986 -114 (-2,78) 10,07 0,30
DNL 28.100 0 (0) 16,50 2,03
DS3 4.800 0 (0) 18,48 0,63
DVP 73.900 +140 (+1,93) 10,40 2,06
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Gemadept 9,71%
Lê Thúy Hương 4,81%
Công ty Cổ phần Gemadept 4,46%
Công ty Cổ phần Gemadept 3,84%
Công ty Cổ phần Gemadept 2,56%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 08/04/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 05/02/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 01/11/2023
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 03/08/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 13/09/2023

Xem thêm