CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 0 | -6.900 (-100,00) | 21,22 | 0,57 |
BTH | 26.000 | 0 (0) | 6.206,36 | 2,35 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 35,00 | 2,40 |
DHP | 0 | -11.000 (-100,00) | 8,19 | 0,61 |
EME | 30.000 | 0 (0) | 28,66 | 1,49 |
EMG | 17.900 | 0 (0) | 4,34 | 0,54 |
GEE | 28.947 | -353 (-1,20) | 11,65 | 1,46 |
GEX | 19.700 | -30 (-1,50) | 50,75 | 0,79 |
HEM | 15.917 | +617 (+4,03) | 14,17 | 1,16 |
KIP | 10.500 | 0 (0) | 15,83 | 0,56 |
TBD | 94.700 | 0 (0) | 61,00 | 5,50 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu