CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
02/11/2023 | CSHB2305: Quyết định về việc chấp thuận đăng ký niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
21/06/2022 | EAD: Về việc hủy đăng ký chứng khoán tại Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam |
01/06/2022 | EAD: Về việc hủy tư cách công ty đại chúng |
01/06/2022 | EAD: Ngày 21/06/2022, ngày hủy ĐKGD cổ phiếu của CTCP Thủy điện Điện lực Đắk Lắk |
09/05/2022 | EAD: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
26/04/2022 | EAD: Quy chế hoạt động của Hội đồng quản trị |
28/03/2022 | EAD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/12/2021 | EAD: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
04/11/2021 | EAD: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2021 |
04/11/2021 | EAD: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 57.125 | -875 (-1,51) | 19,01 | 4,28 |
BHA | 17.100 | 0 (0) | 9,15 | 1,28 |
BSA | 22.414 | -186 (-0,82) | 35,74 | 1,66 |
BTP | 14.100 | +10 (+0,71) | 12,66 | 0,81 |
CHP | 29.550 | -15 (-0,50) | 16,62 | 2,21 |
DNC | 0 | -50.600 (-100,00) | 8,69 | 2,86 |
DNH | 50.250 | +250 (+0,50) | 18,90 | 4,02 |
DRL | 67.200 | 0 (0) | 11,96 | 5,01 |
DTE | 3.500 | 0 (0) | 4,05 | 0,31 |
DTK | 0 | -10.700 (-100,00) | 13,51 | 0,90 |
DTV | 37.500 | 0 (0) | 6,09 | 1,72 |
GEG | 12.400 | +40 (+3,33) | 36,63 | 0,87 |
GHC | 28.968 | +68 (+0,24) | 9,46 | 1,39 |
GSM | 20.900 | 0 (0) | 20,85 | 1,20 |
HJS | 34.000 | +2.300 (+7,26) | 11,48 | 2,00 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu