CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 7.613 | -87 (-1,13) | 94,80 | 0,64 |
DCH | 10.100 | 0 (0) | 59,07 | 0,90 |
DXS | 7.450 | 0 (0) | -25,47 | 0,53 |
FID | 2.768 | +68 (+2,52) | -26,03 | 0,23 |
LDG | 3.060 | -3 (-0,97) | -2,09 | 0,27 |
PIV | 3.700 | +400 (+12,12) | -11,51 | 23,14 |
TDC | 9.300 | +3 (+0,32) | -2,54 | 1,12 |
VC3 | 29.592 | -8 (-0,03) | 23,30 | 2,47 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu