Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 9.500 -40 (-4,04) 13,08 0,63
BRC 13.000 +25 (+1,96) 8,10 0,81
BRR 19.000 -1.900 (-9,09) 17,46 1,66
DAG 2.700 -14 (-4,92) -0,66 0,40
DPR 35.600 -90 (-2,46) 15,17 1,04
DRG 8.779 -421 (-4,58) 51,81 0,84
DRI 11.886 -214 (-1,77) 12,05 1,65
DTT 20.900 0 (0) 20,03 1,31
GER 17.100 0 (0) 28,53 1,47
GVR 28.100 -55 (-1,91) 43,69 2,08
HCD 9.700 -6 (-0,61) 6,96 0,80
HII 5.400 -10 (-1,81) 5,84 0,42
HNP 20.000 0 (0) 33,00 0,78
HRC 43.050 -315 (-6,81) 82,27 2,53
IRC 7.900 0 (0) 21,47 0,76
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/04/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
LÊ QUANG HIỆP 24,36%
Phạm Đỗ Huy Cương 15,58%
Ngô Ngọc Trân 12,27%
Lê Công Nghiệp 12,27%
Phạm Thị Hằng 9,84%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 01/04/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 21/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2023 21/04/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2022 31/03/2023
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2022 18/01/2023

Xem thêm