CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAP | 62.581 | -819 (-1,29) | 8,24 | 2,37 |
DHC | 38.500 | +20 (+0,52) | 10,02 | 1,67 |
GVT | 82.000 | 0 (0) | 20,07 | 1,69 |
HAP | 4.670 | -3 (-0,63) | 29,26 | 0,43 |
HHP | 9.300 | -23 (-2,41) | 27,34 | 0,75 |
PRT | 10.700 | -200 (-1,83) | 30,98 | 0,81 |
SVT | 11.200 | 0 (0) | 7,44 | 0,81 |
VID | 5.880 | 0 (0) | 11,29 | 0,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu