CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 4.900 | -800 (-14,04) | -5,14 | 0,51 |
BFC | 27.350 | 0 (0) | 10,55 | 1,22 |
BT1 | 12.800 | 0 (0) | 47,02 | 0,72 |
CPC | 0 | -17.700 (-100,00) | 7,08 | 0,89 |
CSV | 54.300 | -160 (-2,86) | 11,48 | 1,67 |
DCM | 30.100 | -50 (-1,63) | 14,37 | 1,60 |
DDV | 14.093 | -207 (-1,45) | 21,35 | 1,19 |
DGC | 110.000 | 0 (0) | 13,95 | 3,34 |
DHB | 9.856 | +1.056 (+12,00) | 2,61 | 4,13 |
DOC | 8.504 | +4 (+0,05) | 18,03 | 0,80 |
DPM | 31.300 | -30 (-0,94) | 23,58 | 1,06 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 17.100 | 0 (0) | 23,04 | 1,42 |
HSI | 1.300 | 0 (0) | -0,78 | 0 |
HVT | 61.340 | +840 (+1,39) | 9,91 | 1,68 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu