CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 35.300 | +100 (+0,28) | 18,72 | 2,42 |
AMP | 25.800 | 0 (0) | 92,66 | 1,98 |
BCP | 10.000 | 0 (0) | -10,61 | 1,74 |
BIO | 16.200 | 0 (0) | 23,03 | 1,42 |
CDP | 11.000 | 0 (0) | 21,56 | 0,99 |
CNC | 28.100 | +400 (+1,44) | 7,98 | 1,74 |
DAN | 28.500 | +3.700 (+14,92) | 6,80 | 0,73 |
DBD | 53.400 | -10 (-0,18) | 14,88 | 2,80 |
DBM | 25.500 | 0 (0) | 8,81 | 0,71 |
DBT | 12.600 | -10 (-0,78) | 12,47 | 0,84 |
DCL | 26.000 | +10 (+0,38) | 30,65 | 1,30 |
DDN | 7.500 | +100 (+1,35) | 102,00 | 0,58 |
DHD | 29.100 | 0 (0) | 18,84 | 1,41 |
DHG | 111.800 | +60 (+0,53) | 15,93 | 2,86 |
DMC | 63.900 | -10 (-0,15) | 11,63 | 1,42 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu