CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 4.500 | -300 (-6,25) | 48,99 | 0,44 |
BFC | 30.450 | +45 (+1,50) | 11,74 | 1,35 |
BT1 | 13.600 | +800 (+6,25) | 23,58 | 0,72 |
CPC | 0 | -16.500 (-100,00) | 6,67 | 0,79 |
CSV | 61.000 | +10 (+0,16) | 12,89 | 1,88 |
DCM | 35.550 | +40 (+1,13) | 16,97 | 1,89 |
DDV | 15.753 | -147 (-0,92) | 33,37 | 1,35 |
DGC | 123.900 | +320 (+2,65) | 15,18 | 3,91 |
DHB | 11.693 | -1.207 (-9,36) | 3,71 | 5,20 |
DOC | 9.000 | 0 (0) | 5,05 | 0,79 |
DPM | 36.250 | +40 (+1,11) | 27,31 | 1,23 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 11,25 | 0,15 |
HPH | 9.200 | 0 (0) | 12,40 | 0,76 |
HSI | 1.300 | 0 (0) | -0,78 | 0 |
HVT | 65.442 | -2.558 (-3,76) | 10,71 | 1,77 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu