CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/03/2024 | DAT: CBTT Tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
25/03/2024 | DAT: Công bố Thư mời tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
01/03/2024 | DAT: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024 |
30/01/2024 | DAT: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2023 |
28/07/2023 | DAT: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2023 |
23/06/2023 | DAT: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 23 |
24/05/2023 | DAT: Thông báo ký hợp đồng kiểm toán năm 2023 |
17/04/2023 | DAT: Link công bố điều lệ công ty |
17/04/2023 | DAT: Link công bố Quy chế nội bộ về quản trị công ty |
17/04/2023 | DAT: Link công bố Quy chế hoạt động của BKS |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 9.460 | -2 (-0,21) | 140,90 | 0,49 |
ABT | 34.100 | -40 (-1,15) | 4,95 | 0,83 |
ACL | 13.000 | 0 (0) | 54,45 | 0,81 |
AGF | 2.800 | 0 (0) | -12,31 | 0 |
ANV | 35.300 | +45 (+1,29) | 110,09 | 1,63 |
APT | 4.000 | 0 (0) | -0,25 | 0 |
ASM | 13.350 | +55 (+4,29) | 20,47 | 0,55 |
ATA | 1.000 | 0 (0) | -53,53 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 28.850 | +5 (+0,17) | 207,13 | 2,17 |
BLF | 6.372 | +772 (+13,79) | -14,00 | 0,53 |
CAD | 600 | 0 (0) | -0,09 | 0 |
CAT | 18.563 | +163 (+0,89) | 5,34 | 1,23 |
CCA | 16.300 | 0 (0) | 63,91 | 1,02 |
CMX | 9.250 | -6 (-0,64) | 18,53 | 0,65 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu