CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
04/04/2024 | CPC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
12/03/2024 | CPC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
28/02/2024 | CPC: Thông báo về việc chốt quyền cổ đông tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 - DKCC dự kiến 25/03/24 |
26/01/2024 | CPC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
21/07/2023 | CPC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
22/06/2023 | CPC: CPC đã ký hợp đồng kiểm tóan năm 2023 |
12/05/2023 | CPC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
05/05/2023 | CPC: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông trả cổ tức |
05/05/2023 | CPC: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
27/04/2023 | CPC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 5.000 | +100 (+2,04) | -5,14 | 0,51 |
BFC | 28.100 | +75 (+2,74) | 10,55 | 1,22 |
BT1 | 12.800 | 0 (0) | 47,02 | 0,72 |
CPC | 0 | -17.700 (-100,00) | 7,08 | 0,89 |
CSV | 56.700 | +240 (+4,41) | 11,48 | 1,67 |
DCM | 31.000 | +90 (+2,99) | 14,37 | 1,60 |
DDV | 14.503 | +403 (+2,86) | 21,35 | 1,19 |
DGC | 116.300 | +630 (+5,72) | 13,95 | 3,34 |
DHB | 9.101 | -799 (-8,07) | 2,61 | 4,13 |
DOC | 8.500 | 0 (0) | 18,03 | 0,80 |
DPM | 31.950 | +65 (+2,07) | 23,58 | 1,06 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 17.000 | -100 (-0,58) | 23,04 | 1,42 |
HSI | 1.300 | 0 (0) | -0,78 | 0 |
HVT | 60.440 | -560 (-0,92) | 9,91 | 1,68 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu