CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 31.100 | 0 (0) | 8,49 | 1,08 |
CEN | 2.500 | 0 (0) | 500,99 | 0,25 |
CMV | 9.900 | +1 (+0,10) | 10,79 | 0,73 |
DKC | 1.800 | 0 (0) | 0,76 | 0,13 |
HFX | 8.000 | 0 (0) | -0,69 | 0 |
HTM | 11.700 | -500 (-4,10) | -83,70 | 1,15 |
HTT | 1.600 | 0 (0) | -3,68 | 0,26 |
KGM | 7.154 | +154 (+2,20) | 13,63 | 0,66 |
LBC | 11.500 | 0 (0) | 2,47 | 0,37 |
PIT | 6.500 | +42 (+6,90) | -11,94 | 0,83 |
PNG | 20.200 | -3.400 (-14,41) | 7,52 | 1,75 |
THS | 0 | -11.800 (-100,00) | 13,49 | 0,78 |
TOP | 1.200 | 0 (0) | -38,99 | 0,19 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu