CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 4.430 | +7 (+1,60) | -0,38 | 3,69 |
ANT | 9.613 | -87 (-0,90) | 10,58 | 0,61 |
APF | 65.072 | +472 (+0,73) | 10,01 | 1,52 |
BBC | 50.100 | 0 (0) | 10,13 | 0,67 |
BCF | 28.970 | +270 (+0,94) | 14,90 | 2,68 |
BLT | 40.695 | -305 (-0,74) | 11,22 | 1,47 |
BMV | 8.500 | 0 (0) | 59,95 | 0,83 |
C22 | 17.000 | 0 (0) | 9,16 | 0,87 |
CAN | 0 | -50.100 (-100,00) | 20,76 | 1,65 |
CBS | 28.702 | -398 (-1,37) | 3,04 | 0,62 |
CLX | 13.308 | -92 (-0,69) | 6,37 | 0,68 |
CMF | 222.900 | -100 (-0,04) | 7,80 | 1,81 |
CMM | 8.765 | +665 (+8,21) | 18,54 | 0,82 |
CMN | 77.400 | 0 (0) | 17,76 | 2,42 |
HHC | 75.650 | +1.150 (+1,54) | 23,16 | 1,92 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu