CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 31.100 | 0 (0) | 8,49 | 1,08 |
CEN | 2.500 | -400 (-13,79) | 500,99 | 0,25 |
CMV | 8.650 | -61 (-6,58) | 9,43 | 0,64 |
DKC | 1.800 | 0 (0) | 0,76 | 0,13 |
HFX | 8.000 | -1.100 (-12,09) | -0,69 | 0 |
HTM | 12.200 | -600 (-4,69) | -87,27 | 1,20 |
HTT | 1.563 | -37 (-2,31) | -2,30 | 0,25 |
KGM | 7.233 | -267 (-3,56) | 14,71 | 0,68 |
LBC | 11.500 | 0 (0) | 2,47 | 0,37 |
PIT | 5.990 | -1 (-0,16) | -9,51 | 0,83 |
PNG | 24.300 | 0 (0) | 9,04 | 2,11 |
THS | 0 | -11.800 (-100,00) | 13,50 | 0,88 |
TOP | 1.209 | -191 (-13,64) | -39,28 | 0,19 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu