Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng (UPCOM | Thực phẩm và đồ uống)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AGM 5.050 -35 (-6,48) -0,43 4,21
ANT 9.318 -182 (-1,92) 10,41 0,60
APF 63.075 -425 (-0,67) 9,76 1,49
BBC 52.000 +140 (+2,76) 10,52 0,69
BCF 0 -29.000 (-100,00) 14,75 2,65
BLT 40.129 +329 (+0,83) 10,98 1,44
BMV 8.500 0 (0) 59,95 0,83
C22 17.000 0 (0) 9,16 0,87
CAN 0 -40.600 (-100,00) 16,82 1,34
CBS 28.714 -686 (-2,33) 3,12 0,63
CLX 13.722 -378 (-2,68) 6,73 0,72
CMF 210.114 -9.886 (-4,49) 7,69 1,79
CMM 8.500 -300 (-3,41) 18,57 0,82
CMN 77.400 0 (0) 17,76 2,42
HHC 0 -77.000 (-100,00) 25,51 2,11
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/04/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Nông Văn Sơn 45,97%
NÔNG VĂN THUYẾT 5,64%
Công ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng 2,76%
Mã Thị Quyết 1,47%
NÔNG VĂN LẠC 0,82%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2022 18/04/2023
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2021 18/04/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2021 20/04/2023
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2020 18/04/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2020 18/04/2023

Xem thêm