CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BMD | 12.800 | 0 (0) | 5,86 | 0,95 |
BRS | 21.900 | 0 (0) | 6,85 | 1,50 |
BTU | 16.000 | 0 (0) | 6,75 | 1,00 |
CDH | 2.100 | 0 (0) | 1,16 | 0,11 |
DNE | 9.200 | 0 (0) | 9,01 | 0,71 |
DTB | 11.200 | 0 (0) | 6,79 | 0,89 |
DUS | 13.000 | 0 (0) | 5,93 | 0,91 |
HEP | 16.100 | 0 (0) | 7,74 | 0,17 |
MBN | 7.900 | 0 (0) | 169,96 | 0,33 |
MDA | 9.000 | 0 (0) | 14,77 | 0,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu