CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 32.000 | 0 (0) | 8,73 | 1,11 |
CEN | 5.099 | -1 (-0,02) | 921,10 | 0,51 |
CMV | 9.250 | +16 (+1,76) | 10,08 | 0,69 |
DKC | 1.800 | 0 (0) | 0,76 | 0,13 |
HFX | 8.800 | +1.100 (+14,29) | -2,10 | 0 |
HTM | 12.578 | +1.178 (+10,33) | -94,52 | 1,24 |
HTT | 1.570 | +170 (+12,14) | -4,87 | 0,24 |
KGM | 7.147 | -153 (-2,10) | 14,54 | 0,67 |
LBC | 11.500 | 0 (0) | 3,14 | 0,41 |
PIT | 6.700 | 0 (0) | -10,64 | 0,87 |
PNG | 18.200 | 0 (0) | 6,77 | 1,58 |
THS | 0 | -10.000 (-100,00) | 11,44 | 0,67 |
TOP | 1.351 | -49 (-3,50) | -43,89 | 0,21 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu