CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 21.100 | -1.200 (-5,38) | 5,82 | 1,10 |
BGW | 16.000 | 0 (0) | 24,78 | 1,51 |
BNW | 9.500 | 0 (0) | 10,06 | 0,87 |
BTW | 36.300 | -3.600 (-9,02) | 7,78 | 1,39 |
BWA | 6.700 | 0 (0) | 22,76 | 0,52 |
BWE | 41.500 | -5 (-0,12) | 11,87 | 1,61 |
BWS | 33.000 | 0 (0) | 12,78 | 2,84 |
CLW | 42.600 | 0 (0) | 11,19 | 2,22 |
CMW | 7.100 | 0 (0) | 10,01 | 0,65 |
CTW | 18.400 | 0 (0) | 15,01 | 1,05 |
DNA | 21.000 | 0 (0) | 9,32 | 1,42 |
DNN | 200 | 0 (0) | 0,07 | 0,01 |
DNW | 29.500 | +500 (+1,72) | 11,02 | 1,54 |
GDW | 0 | -25.500 (-100,00) | 6,73 | 1,38 |
NBW | 26.000 | -2.800 (-9,72) | 11,19 | 1,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu