Công ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital (HOSE | Dịch vụ tài chính)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
BCG
|
7.850
|
+15 (+1,94)
|
55,35
|
0,24
|
FIT
|
4.300
|
-7 (-1,60)
|
-12,72
|
0,25
|
IBC
|
1.700
|
0 (0)
|
12,78
|
0,09
|
OGC
|
5.770
|
-23 (-3,83)
|
18,40
|
1,11
|
TVC
|
8.143
|
-257 (-3,06)
|
3,88
|
0,54
|
Ngày cập nhật: 12:00 SA
| 19/04/2024
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital |
4,52%
|
|
Nguyễn Ngọc Đoan Trang |
1,86%
|
|
Hoàng Thị Minh Châu |
1,64%
|
|
Nguyễn Thị Thùy Linh |
1,46%
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital |
0,97%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày phát hành
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024
|
19/04/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2023
|
18/09/2023
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2023
|
31/03/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023
|
01/02/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023
|
02/11/2023
|
Xem thêm