Thông tin cố phiếu

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á (HNX | Ngân hàng)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABB 7.674 +74 (+0,97) 17,51 0,59
ACB 27.050 +40 (+1,50) 6,55 1,48
BAB 12.062 -38 (-0,31) 13,07 0,98
BID 50.000 +60 (+1,21) 13,25 2,32
BVB 10.813 +113 (+1,06) 92,18 0,93
CTG 32.950 +145 (+4,60) 8,89 1,41
EIB 17.650 +30 (+1,72) 14,19 1,37
HDB 22.400 +20 (+0,90) 6,44 1,40
KLB 11.093 +93 (+0,85) 6,99 0,70
LPB 21.050 +55 (+2,68) 7,22 1,48
MBB 22.550 +55 (+2,50) 5,83 1,18
MSB 13.750 +15 (+1,10) 5,92 0,88
NAB 16.600 +20 (+1,21) 6,70 1,15
NVB 9.020 +120 (+1,35) -7,48 0,99
OCB 13.850 +35 (+2,59) 8,62 1,00
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
NGUYỄN VĂN DANH 2,88%
HOÀNG NGỌC HÒA 2,47%
Nguyễn Hồng Tiến 1,65%
Đào Đình Phát 1,33%
Nguyễn Thị Hồng Thủy 0,92%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 19/04/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 02/04/2024
BCTC chưa kiểm toán năm 2023 24/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 06/02/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 23/01/2024

Xem thêm