CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.800 | 0 (0) | 3.682,10 | 0,38 |
ALV | 3.904 | -196 (-4,78) | 4,87 | 0,29 |
ATB | 602 | +2 (+0,33) | -0,11 | 0,24 |
B82 | 500 | 0 (0) | 0 | 0,05 |
BCE | 6.030 | -11 (-1,79) | 270,89 | 0,63 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.500 | 0 (0) | 6,27 | 0,79 |
BOT | 3.089 | -111 (-3,47) | -2,02 | 1,24 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.680 | +1 (+0,14) | 15,60 | 0,55 |
C4G | 11.447 | -253 (-2,16) | 24,21 | 1,09 |
C92 | 3.668 | -32 (-0,86) | 495,37 | 0,32 |
CDC | 20.000 | 0 (0) | 25,80 | 1,26 |
CIG | 5.890 | +2 (+0,34) | 11,07 | 1,11 |
CII | 19.100 | -20 (-1,03) | 29,41 | 0,71 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu