CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,09 |
AMC | 17.952 | -948 (-5,02) | 7,97 | 1,00 |
ATG | 4.400 | 0 (0) | -2.408,94 | 1.817,66 |
BKC | 0 | -7.100 (-100,00) | 13,24 | 0,45 |
BMC | 19.750 | +15 (+0,76) | 10,12 | 1,07 |
BMJ | 10.342 | -458 (-4,24) | 20,64 | 0,93 |
DHM | 10.650 | -5 (-0,46) | 55,77 | 0,95 |
HGM | 0 | -47.500 (-100,00) | 10,38 | 2,87 |
HPM | 10.200 | 0 (0) | 2,70 | 1,02 |
KCB | 8.154 | -46 (-0,56) | 5,92 | 0,69 |
KHD | 7.722 | -478 (-5,83) | -7,43 | 0,69 |
KSB | 26.600 | -35 (-1,29) | 27,73 | 1,17 |
KSH | 600 | 0 (0) | -0,66 | 0,07 |
KSQ | 2.938 | -62 (-2,07) | 10,95 | 0,32 |
KSV | 28.640 | +640 (+2,29) | 47,36 | 1,95 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu