CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/03/2024 | ABB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
15/03/2024 | ABB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/03/2024 | ABB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/02/2024 | ABB: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
19/02/2024 | ABB: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
06/02/2024 | ABB: Cấp tín dụng cho người có liên quan |
05/02/2024 | ABB: Đính chính Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
31/01/2024 | ABB: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
26/01/2024 | ABB: Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
25/12/2023 | ABB: Cấp tín dụng cho người có liên quan |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.999 | -1 (-0,01) | 18,24 | 0,61 |
ACB | 28.500 | +15 (+0,52) | 6,90 | 1,56 |
BAB | 12.670 | -30 (-0,24) | 13,45 | 1,04 |
BID | 52.100 | -50 (-0,95) | 13,78 | 2,42 |
BVB | 10.807 | +7 (+0,06) | 92,13 | 0,93 |
CTG | 35.550 | -20 (-0,55) | 9,55 | 1,50 |
EIB | 18.400 | -10 (-0,54) | 14,79 | 1,43 |
HDB | 24.100 | -15 (-0,61) | 6,92 | 1,51 |
KLB | 11.894 | -106 (-0,88) | 7,49 | 0,75 |
LPB | 17.550 | +65 (+3,84) | 6,76 | 1,32 |
MBB | 25.400 | -10 (-0,39) | 6,41 | 1,37 |
MSB | 14.550 | -35 (-2,34) | 6,27 | 0,93 |
NAB | 16.650 | +15 (+0,90) | 6,72 | 1,16 |
NVB | 10.732 | -68 (-0,63) | -8,81 | 1,16 |
OCB | 14.950 | -20 (-1,32) | 9,30 | 1,08 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu