CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACM | 500 | 0 (0) | 212,73 | 0,08 |
| AMC | 0 | -20.400 (-100,00) | 9,05 | 1,09 |
| ATG | 8.200 | 0 (0) | 387,62 | 4,08 |
| BKC | 22.842 | +142 (+0,63) | 6,60 | 1,65 |
| BMC | 16.600 | +5 (+0,30) | 12,21 | 0,91 |
| BMJ | 10.600 | 0 (0) | 17,62 | 0,88 |
| DHM | 6.280 | 0 (0) | 314,39 | 0,61 |
| HGM | 257.591 | -6.409 (-2,43) | 6,85 | 6,16 |
| HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
| KCB | 10.718 | +318 (+3,06) | 14,82 | 0,85 |
| KHD | 12.700 | 0 (0) | 7,37 | 0,98 |
| KSV | 154.092 | +5.692 (+3,84) | 15,85 | 6,08 |
| LCM | 1.000 | 0 (0) | -26,29 | 0,20 |
| LMC | 9.400 | 0 (0) | 5,08 | 0,52 |
| MGC | 12.648 | -52 (-0,41) | 44,80 | 1,23 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu