Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái (HOSE | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACM 600 0 (0) 256,56 0,09
AMC 0 -17.100 (-100,00) 7,88 0,92
ATG 3.000 0 (0) 4.618,96 0
BKC 54.781 +281 (+0,52) 12,33 2,72
BMC 21.950 -5 (-0,22) 10,67 1,15
BMJ 10.100 +600 (+6,32) 20,61 0,82
DHM 7.410 +8 (+1,09) 99,43 0,71
HGM 332.105 +105 (+0,03) 21,92 12,19
HPM 7.400 0 (0) 43,50 0,73
KCB 17.985 +1.485 (+9,00) 23,47 1,35
KHD 15.400 0 (0) 8,94 1,19
KSB 18.550 +15 (+0,81) 36,77 0,79
KSH 400 0 (0) -0,44 0,05
KSV 189.576 +2.376 (+1,27) 29,35 9,34
LCM 1.300 0 (0) 20,35 0,26
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/03/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Đỗ Thanh Sơn 23,42%
Công ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái 23,00%
Đào Thị Thuận 11,52%
Phan Thế Tùng 7,91%
Trần Thị Thanh Thủy 1,54%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 10/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 17/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 04/11/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 10/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 21/07/2024

Xem thêm