CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,09 |
| AMC | 20.533 | +133 (+0,65) | 9,05 | 1,09 |
| ATG | 8.300 | 0 (0) | 392,34 | 4,13 |
| BKC | 22.393 | +293 (+1,33) | 6,54 | 1,63 |
| BMC | 16.100 | -10 (-0,61) | 11,84 | 0,89 |
| BMJ | 10.900 | +500 (+4,81) | 18,12 | 0,90 |
| DHM | 6.250 | 0 (0) | 312,89 | 0,60 |
| HGM | 252.148 | -2.852 (-1,12) | 6,70 | 6,01 |
| HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
| KCB | 10.787 | +487 (+4,73) | 15,31 | 0,88 |
| KHD | 14.600 | 0 (0) | 8,48 | 1,13 |
| KSV | 145.599 | -2.401 (-1,62) | 15,12 | 5,80 |
| LCM | 900 | 0 (0) | -23,66 | 0,18 |
| LMC | 9.400 | 0 (0) | 5,08 | 0,52 |
| MGC | 12.568 | -132 (-1,04) | 44,17 | 1,22 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu