CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,09 |
AMC | 0 | -18.000 (-100,00) | 8,66 | 1,00 |
ATG | 7.900 | 0 (0) | 373,44 | 281,04 |
BKC | 26.977 | +77 (+0,29) | 10,47 | 2,57 |
BMC | 17.550 | +35 (+2,03) | 11,63 | 0,98 |
BMJ | 10.940 | -60 (-0,55) | 19,56 | 0,92 |
DHM | 6.780 | 0 (0) | -61,38 | 0,67 |
HGM | 303.008 | +2.808 (+0,94) | 8,88 | 7,74 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 10.363 | +163 (+1,60) | 14,71 | 0,84 |
KHD | 14.300 | 0 (0) | 8,30 | 1,11 |
KSB | 22.250 | +145 (+6,97) | 22,97 | 0,94 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 150.966 | -2.034 (-1,33) | 19,41 | 6,97 |
LCM | 1.200 | 0 (0) | 23,03 | 0,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu