CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 0 | -1.900 (-100,00) | 808,39 | 0,27 |
ALV | 8.702 | +202 (+2,38) | 8,79 | 0,69 |
AMC | 0 | -21.600 (-100,00) | 8,66 | 1,18 |
ATG | 4.300 | 0 (0) | -5,40 | 0,53 |
BKC | 8.730 | -870 (-9,06) | 5,11 | 0,77 |
BMC | 15.650 | +65 (+4,33) | 10,30 | 0,92 |
BMJ | 13.805 | -695 (-4,79) | 32,91 | 4,18 |
CMI | 2.500 | 0 (0) | 2,87 | 0 |
DHM | 10.700 | +15 (+1,42) | 4,87 | 0,97 |
HGM | 50.000 | +4.500 (+9,89) | 7,29 | 2,66 |
HPM | 0 | -15.000 (-100,00) | 228,12 | 2,51 |
KCB | 10.892 | -8 (-0,07) | 4,69 | 1,03 |
KHB | 2.900 | 0 (0) | -416,83 | 0,59 |
KHD | 8.091 | +91 (+1,14) | 628,82 | 0,62 |
KSB | 32.050 | +165 (+5,42) | 9,72 | 1,32 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/05/2022 |
Cơ cấu sở hữu