CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 54.550 | -150 (-0,27) | 17,29 | 3,64 |
BHA | 22.000 | 0 (0) | 8,37 | 1,50 |
BSA | 22.300 | 0 (0) | 46,68 | 1,59 |
BTP | 12.000 | 0 (0) | 22,40 | 0,70 |
CHP | 33.650 | -5 (-0,14) | 15,95 | 2,75 |
DNC | 0 | -73.700 (-100,00) | 13,52 | 4,43 |
DNH | 34.800 | 0 (0) | 21,26 | 2,75 |
DRL | 57.000 | -20 (-0,34) | 11,67 | 4,93 |
DTE | 5.000 | 0 (0) | 5,78 | 0,45 |
DTK | 13.975 | +975 (+7,50) | 15,73 | 1,14 |
GHC | 28.534 | +34 (+0,12) | 8,70 | 1,27 |
GSM | 24.700 | -100 (-0,40) | 14,51 | 1,53 |
HJS | 31.200 | -3.300 (-9,57) | 12,39 | 2,08 |
HND | 12.784 | -16 (-0,13) | 20,84 | 1,05 |
HPD | 21.560 | -140 (-0,65) | 7,53 | 1,67 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu