CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 21.000 | 0 (0) | 8,50 | 1,51 |
NAG | 13.598 | +198 (+1,48) | 14,96 | 1,13 |
PAC | 27.900 | +100 (+3,71) | 14,64 | 1,99 |
PHN | 0 | -62.500 (-100,00) | 10,28 | 2,89 |
TGP | 6.900 | 0 (0) | 5,69 | 0,52 |
TIE | 3.700 | 0 (0) | -0,77 | 0,46 |
TSB | 39.077 | -323 (-0,82) | 312,52 | 3,50 |
TYA | 17.600 | 0 (0) | 5,43 | 0,93 |
VBH | 7.000 | +200 (+2,94) | 19,85 | 0,78 |
VTB | 10.000 | 0 (0) | 8,83 | 0,58 |
VTH | 0 | -8.500 (-100,00) | 5,17 | 0,65 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu