CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 21.000 | 0 (0) | 8,50 | 1,51 |
NAG | 13.043 | -157 (-1,19) | 14,20 | 1,07 |
PAC | 26.650 | -35 (-1,29) | 13,99 | 1,90 |
PHN | 0 | -62.500 (-100,00) | 10,28 | 2,89 |
TGP | 6.100 | 0 (0) | 5,03 | 0,46 |
TIE | 3.700 | 0 (0) | -0,77 | 0,46 |
TSB | 39.045 | +1.045 (+2,75) | 303,71 | 3,40 |
TYA | 18.400 | -35 (-1,86) | 5,68 | 0,98 |
VBH | 6.900 | 0 (0) | 19,56 | 0,76 |
VTB | 10.050 | +5 (+0,50) | 8,87 | 0,58 |
VTH | 8.800 | +300 (+3,53) | 5,35 | 0,67 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu