CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 25.000 | 0 (0) | 10,12 | 1,79 |
NAG | 13.268 | -232 (-1,72) | 15,14 | 1,05 |
PAC | 23.500 | +30 (+1,29) | 12,81 | 1,64 |
PHN | 0 | -70.000 (-100,00) | 10,50 | 3,08 |
TGP | 6.300 | -200 (-3,08) | 5,19 | 0,48 |
TIE | 3.400 | 0 (0) | -0,71 | 0,42 |
TSB | 34.613 | -187 (-0,54) | 98,89 | 3,17 |
TYA | 14.450 | -5 (-0,34) | 5,32 | 0,78 |
VBH | 6.500 | +100 (+1,56) | 18,43 | 0,72 |
VTB | 9.900 | +10 (+1,02) | 9,16 | 0,57 |
VTH | 0 | -7.900 (-100,00) | 5,50 | 0,62 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu