CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACV | 52.770 | -330 (-0,62) | 17,76 | 2,83 |
| ASG | 17.050 | 0 (0) | 23,84 | 0,73 |
| CAG | 6.900 | -100 (-1,43) | -180,48 | 0,67 |
| CCP | 15.800 | 0 (0) | 3,11 | 0,73 |
| CCR | 12.400 | -400 (-3,13) | 14,23 | 1,08 |
| CCT | 12.000 | 0 (0) | 63,20 | 1,26 |
| CDN | 33.727 | -73 (-0,22) | 9,14 | 1,69 |
| CIA | 9.585 | -115 (-1,19) | 16,51 | 0,52 |
| CLL | 30.700 | -5 (-0,16) | 10,01 | 1,71 |
| CMP | 8.000 | 0 (0) | 8,79 | 0,69 |
| CPI | 3.818 | -82 (-2,10) | 43,05 | 0 |
| CQN | 31.544 | +144 (+0,46) | 17,04 | 2,36 |
| DDH | 5.400 | 0 (0) | 11,48 | 0,51 |
| DL1 | 6.626 | -174 (-2,56) | -16,31 | 0,51 |
| DNL | 40.000 | 0 (0) | 25,05 | 2,82 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu