CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 54.002 | -498 (-0,91) | 19,83 | 3,05 |
ASG | 16.150 | -15 (-0,92) | 35,14 | 0,71 |
CCP | 15.800 | 0 (0) | 3,44 | 0,77 |
CCT | 13.000 | 0 (0) | 70,91 | 1,37 |
CIA | 9.602 | -198 (-2,02) | 26,70 | 0,54 |
CLL | 30.800 | -5 (-0,16) | 10,18 | 1,79 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 8,99 | 0,70 |
CPI | 4.300 | 0 (0) | 60,21 | 0 |
CQN | 31.570 | -30 (-0,09) | 17,62 | 2,42 |
DDH | 8.700 | 0 (0) | 18,50 | 0,82 |
DL1 | 6.190 | -110 (-1,75) | -24,00 | 0,49 |
DNL | 30.000 | 0 (0) | 18,79 | 2,12 |
DS3 | 6.133 | +133 (+2,22) | 4,58 | 0,70 |
DVP | 70.100 | -120 (-1,68) | 8,71 | 2,23 |
DXP | 10.852 | -48 (-0,44) | 8,18 | 0,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu