CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 12.800 | -5 (-0,38) | 12,97 | 0,85 |
HEC | 60.150 | -1.850 (-2,98) | 7,88 | 0,78 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 15.584 | +84 (+0,54) | 10,02 | 0,74 |
PPE | 9.833 | -667 (-6,35) | 7,17 | 1,53 |
PPS | 11.155 | -145 (-1,28) | 11,53 | 0,90 |
SDC | 0 | -8.000 (-100,00) | 12,02 | 0,40 |
TV1 | 24.525 | -175 (-0,71) | 6,06 | 1,54 |
TV2 | 38.450 | -25 (-0,64) | 38,29 | 1,96 |
TV4 | 0 | -14.700 (-100,00) | 8,81 | 1,09 |
TVM | 10.500 | 0 (0) | 13,92 | 0,65 |
VCT | 8.600 | 0 (0) | 26,93 | 0 |
VNC | 34.982 | +982 (+2,89) | 19,37 | 1,26 |
VQC | 13.300 | 0 (0) | 4,63 | 0,54 |
VTK | 57.278 | -522 (-0,90) | 17,56 | 3,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu