CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 12.750 | +35 (+2,82) | 15,93 | 0,89 |
HEC | 63.000 | 0 (0) | 6,80 | 0,86 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,91 |
IPA | 12.714 | -286 (-2,20) | 5,81 | 0,65 |
PPE | 0 | -12.800 (-100,00) | 34,40 | 2,22 |
PPS | 12.246 | +46 (+0,38) | 10,69 | 1,04 |
SDC | 0 | -7.700 (-100,00) | 11,27 | 0,39 |
TV1 | 22.200 | +300 (+1,37) | 7,95 | 1,70 |
TV2 | 30.650 | -15 (-0,48) | 37,05 | 1,63 |
TV4 | 0 | -14.000 (-100,00) | 8,24 | 1,07 |
TVM | 10.000 | 0 (0) | 13,59 | 0,49 |
VCT | 8.400 | 0 (0) | 25,57 | 0 |
VNC | 41.231 | -769 (-1,83) | 12,19 | 1,60 |
VQC | 12.600 | 0 (0) | 3,73 | 0,50 |
VTK | 57.267 | +167 (+0,29) | 20,67 | 3,98 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu