CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BII | 600 | 0 (0) | -0,32 | 0,07 |
C21 | 16.000 | 0 (0) | 19,31 | 0,37 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
D11 | 9.746 | -754 (-7,18) | 11,34 | 0,38 |
EFI | 1.800 | -300 (-14,29) | -2,53 | 0,29 |
FCC | 10.000 | 0 (0) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 13.794 | +94 (+0,69) | 14,13 | 1,11 |
HD6 | 11.954 | -46 (-0,38) | 3,51 | 0,45 |
HLD | 13.954 | +54 (+0,39) | 84,42 | 1,02 |
IDC | 37.432 | +1.332 (+3,69) | 6,12 | 1,69 |
IDJ | 4.194 | -6 (-0,14) | 7,62 | 0,35 |
IDV | 25.067 | +767 (+3,16) | 8,25 | 1,07 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu