CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.900 | 0 (0) | 5,65 | 0,86 |
HMH | 0 | -13.600 (-100,00) | 43,81 | 0,87 |
MHC | 9.500 | +16 (+1,71) | 15,10 | 0,71 |
PCT | 9.444 | -156 (-1,63) | 8,96 | 0,83 |
PRC | 25.633 | -267 (-1,03) | 274,64 | 0,89 |
PSC | 0 | -11.300 (-100,00) | 10,41 | 0,68 |
PSP | 8.909 | -191 (-2,10) | 42,03 | 0,79 |
PTS | 7.550 | -350 (-4,43) | 116,16 | 0,46 |
PTT | 7.250 | -550 (-7,05) | 8,22 | 0,65 |
PTX | 1.600 | 0 (0) | 0,78 | 0,11 |
PVP | 13.950 | 0 (0) | 6,99 | 0,76 |
RAT | 15.500 | 0 (0) | 8,25 | 1,03 |
STS | 37.000 | 0 (0) | 5,39 | 0,68 |
TCL | 38.450 | +15 (+0,39) | 8,64 | 1,93 |
TCO | 10.600 | 0 (0) | 27,62 | 0,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu